Thực đơn
Xã_(Việt_Nam) Tại các thành phố trực thuộc tỉnhDanh sách các xã thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh
STT | Tên xã | Thành phố | Tỉnh | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|
1 | Vĩnh Châu | Châu Đốc | An Giang | 21,68 |
2 | Vĩnh Tế | Châu Đốc | An Giang | 31,21 |
3 | Mỹ Hòa Hưng | Long Xuyên | An Giang | 21,18 |
4 | Mỹ Khánh | Long Xuyên | An Giang | 9,51 |
5 | Hòa Long | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,2 |
6 | Long Phước | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16,18 |
7 | Tân Hưng | Bà Rịa | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,44 |
8 | Long Sơn | Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 92 |
9 | Hiệp Thành | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 25,12 |
10 | Vĩnh Trạch | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 42,3 |
11 | Vĩnh Trạch Đông | Bạc Liêu | Bạc Liêu | 46,57 |
12 | Dĩnh Trì | Bắc Giang | Bắc Giang | 6,31 |
13 | Đồng Sơn | Bắc Giang | Bắc Giang | 8,17 |
14 | Song Khê | Bắc Giang | Bắc Giang | 4,49 |
15 | Song Mai | Bắc Giang | Bắc Giang | 10,14 |
16 | Tân Mỹ | Bắc Giang | Bắc Giang | 7,43 |
17 | Tân Tiến | Bắc Giang | Bắc Giang | 7,94 |
18 | Dương Quang | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 24,85 |
19 | Nông Thượng | Bắc Kạn | Bắc Kạn | 21,5 |
20 | Bình Phú | Bến Tre | Bến Tre | 9,73 |
21 | Mỹ Thạnh An | Bến Tre | Bến Tre | |
22 | Nhơn Thạnh | Bến Tre | Bến Tre | |
23 | Phú Hưng | Bến Tre | Bến Tre | 10,12 |
24 | Phú Thuận | Bến Tre | Bến Tre | |
25 | Sơn Đông | Bến Tre | Bến Tre | 10,78 |
26 | An Sơn | Thuận An | Bình Dương | 5,79 |
27 | Nhơn Châu | Quy Nhơn | Bình Định | 3,58 |
28 | Nhơn Hải | Quy Nhơn | Bình Định | 12,13 |
29 | Nhơn Hội | Quy Nhơn | Bình Định | 40,8 |
30 | Nhơn Lý | Quy Nhơn | Bình Định | 12,13 |
31 | Phước Mỹ | Quy Nhơn | Bình Định | 68,1 |
32 | Tân Thành | Đồng Xoài | Bình Phước | 57,28 |
33 | Tiến Hưng | Đồng Xoài | Bình Phước | 52 |
34 | Phong Nẫm | Phan Thiết | Bình Thuận | 4,62 |
35 | Thiện Nghiệp | Phan Thiết | Bình Thuận | 74,04 |
36 | Tiến Lợi | Phan Thiết | Bình Thuận | 6,1 |
37 | Tiến Thành | Phan Thiết | Bình Thuận | 52,24 |
38 | An Xuyên | Cà Mau | Cà Mau | 39,28 |
39 | Định Bình | Cà Mau | Cà Mau | 22,72 |
40 | Hòa Tân | Cà Mau | Cà Mau | |
41 | Hòa Thành | Cà Mau | Cà Mau | |
42 | Lý Văn Lâm | Cà Mau | Cà Mau | 17,15 |
43 | Tắc Vân | Cà Mau | Cà Mau | |
44 | Tân Thành | Cà Mau | Cà Mau | 23,86 |
45 | Chu Trinh | Cao Bằng | Cao Bằng | 27,37 |
46 | Hưng Đạo | Cao Bằng | Cao Bằng | 10,72 |
47 | Vĩnh Quang | Cao Bằng | Cao Bằng | 13,4 |
48 | Cư Êbur | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 42,89 |
49 | Ea Kao | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 46,08 |
50 | Ea Tu | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 28,91 |
51 | Hòa Khánh | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 33,77 |
52 | Hòa Phú | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 51,48 |
53 | Hòa Thắng | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 31,69 |
54 | Hòa Thuận | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 17,02 |
55 | Hòa Xuân | Buôn Ma Thuột | Đắk Lắk | 24,05 |
56 | Đắk Nia | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 110,38 |
57 | Đắk R'Moan | Gia Nghĩa | Đắk Nông | 49,56 |
58 | Mường Phăng | Điện Biên Phủ | Điện Biên | |
59 | Nà Nhạn | Điện Biên Phủ | Điện Biên | |
60 | Nà Tấu | Điện Biên Phủ | Điện Biên | |
61 | Pá Khoang | Điện Biên Phủ | Điện Biên | |
62 | Thanh Minh | Điện Biên Phủ | Điện Biên | 39,94 |
63 | Long Hưng | Biên Hòa | Đồng Nai | 11,73 |
64 | Bảo Quang | Long Khánh | Đồng Nai | 35,15 |
65 | Bàu Trâm | Long Khánh | Đồng Nai | 14,32 |
66 | Bình Lộc | Long Khánh | Đồng Nai | 21,69 |
67 | Hàng Gòn | Long Khánh | Đồng Nai | 33,93 |
68 | Hòa An | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 12,08 |
69 | Mỹ Ngãi | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 6,19 |
70 | Mỹ Tân | Cao Lãnh | Đồng Tháp | |
71 | Mỹ Trà | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 6,32 |
72 | Tân Thuận Đông | Cao Lãnh | Đồng Tháp | |
73 | Tân Thuận Tây | Cao Lãnh | Đồng Tháp | |
74 | Tịnh Thới | Cao Lãnh | Đồng Tháp | 16,08 |
75 | Tân Khánh Đông | Sa Đéc | Đồng Tháp | 21,88 |
76 | Tân Phú Đông | Sa Đéc | Đồng Tháp | |
77 | Tân Quy Tây | Sa Đéc | Đồng Tháp | 4,68 |
78 | An Phú | Pleiku | Gia Lai | 10,79 |
79 | Biển Hồ | Pleiku | Gia Lai | 20,19 |
80 | Chư Á | Pleiku | Gia Lai | 14,47 |
81 | Diên Phú | Pleiku | Gia Lai | 16,79 |
82 | Gào | Pleiku | Gia Lai | 58,31 |
83 | Ia Kênh | Pleiku | Gia Lai | 33,03 |
84 | Tân Sơn | Pleiku | Gia Lai | 8,5 |
85 | Trà Đa | Pleiku | Gia Lai | 13,21 |
86 | Ngọc Đường | Hà Giang | Hà Giang | 31,68 |
87 | Phương Độ | Hà Giang | Hà Giang | 43,03 |
88 | Phương Thiện | Hà Giang | Hà Giang | 32,19 |
89 | Đinh Xá | Phủ Lý | Hà Nam | 6,36 |
90 | Kim Bình | Phủ Lý | Hà Nam | 6,29 |
91 | Liêm Chung | Phủ Lý | Hà Nam | 3,48 |
92 | Liêm Tiết | Phủ Lý | Hà Nam | 5,76 |
93 | Liêm Tuyền | Phủ Lý | Hà Nam | 3,32 |
94 | Phù Vân | Phủ Lý | Hà Nam | 5,65 |
95 | Tiên Hải | Phủ Lý | Hà Nam | 3,98 |
96 | Tiên Hiệp | Phủ Lý | Hà Nam | 7,51 |
97 | Tiên Tân | Phủ Lý | Hà Nam | 7,51 |
98 | Trịnh Xá | Phủ Lý | Hà Nam | 6,04 |
99 | Đồng Môn | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 8,91 |
100 | Thạch Bình | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 3,71 |
101 | Thạch Hạ | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 7,69 |
102 | Thạch Hưng | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 5,2 |
103 | Thạch Trung | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 6,19 |
104 | Bắc An | Chí Linh | Hải Dương | |
105 | Hoàng Hoa Thám | Chí Linh | Hải Dương | 28,03 |
106 | Hưng Đạo | Chí Linh | Hải Dương | 12,78 |
107 | Lê Lợi | Chí Linh | Hải Dương | 26,31 |
108 | Nhân Huệ | Chí Linh | Hải Dương | 5,1 |
109 | An Thượng | Hải Dương | Hải Dương | 6,67 |
110 | Gia Xuyên | Hải Dương | Hải Dương | |
111 | Liên Hồng | Hải Dương | Hải Dương | |
112 | Ngọc Sơn | Hải Dương | Hải Dương | |
113 | Quyết Thắng | Hải Dương | Hải Dương | |
114 | Tiền Tiến | Hải Dương | Hải Dương | |
115 | Đại Thành | Ngã Bảy | Hậu Giang | 23,84 |
116 | Tân Thành | Ngã Bảy | Hậu Giang | 23,12 |
117 | Hỏa Lựu | Vị Thanh | Hậu Giang | 17,51 |
118 | Hỏa Tiến | Vị Thanh | Hậu Giang | 21,99 |
119 | Tân Tiến | Vị Thanh | Hậu Giang | 20,22 |
120 | Vị Tân | Vị Thanh | Hậu Giang | 22,58 |
121 | Độc Lập | Hòa Bình | Hòa Bình | |
122 | Hòa Bình | Hòa Bình | Hòa Bình | 21,25 |
123 | Hợp Thành | Hòa Bình | Hòa Bình | |
124 | Mông Hóa | Hòa Bình | Hòa Bình | |
125 | Quang Tiến | Hòa Bình | Hòa Bình | |
126 | Sủ Ngòi | Hòa Bình | Hòa Bình | 8,85 |
127 | Thịnh Minh | Hòa Bình | Hòa Bình | |
128 | Trung Minh | Hòa Bình | Hòa Bình | 15,08 |
129 | Yên Mông | Hòa Bình | Hòa Bình | 24,59 |
130 | Bảo Khê | Hưng Yên | Hưng Yên | 4,06 |
131 | Hoàng Hanh | Hưng Yên | Hưng Yên | 4,45 |
132 | Hồng Nam | Hưng Yên | Hưng Yên | 3,67 |
133 | Hùng Cường | Hưng Yên | Hưng Yên | 5,11 |
134 | Liên Phương | Hưng Yên | Hưng Yên | 5,47 |
135 | Phú Cường | Hưng Yên | Hưng Yên | 6,41 |
136 | Phương Chiểu | Hưng Yên | Hưng Yên | 6,41 |
137 | Quảng Châu | Hưng Yên | Hưng Yên | 8,44 |
138 | Tân Hưng | Hưng Yên | Hưng Yên | 7,47 |
139 | Trung Nghĩa | Hưng Yên | Hưng Yên | 5,59 |
140 | Cam Bình | Cam Ranh | Khánh Hòa | 5,24 |
141 | Cam Lập | Cam Ranh | Khánh Hòa | 21,36 |
142 | Cam Phước Đông | Cam Ranh | Khánh Hòa | 70,28 |
143 | Cam Thành Nam | Cam Ranh | Khánh Hòa | 13,57 |
144 | Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | Khánh Hòa | 29,35 |
145 | Cam Thịnh Tây | Cam Ranh | Khánh Hòa | 31,16 |
146 | Phước Đồng | Nha Trang | Khánh Hòa | 56,65 |
147 | Vĩnh Hiệp | Nha Trang | Khánh Hòa | 2,66 |
148 | Vĩnh Lương | Nha Trang | Khánh Hòa | 47,05 |
149 | Vĩnh Ngọc | Nha Trang | Khánh Hòa | 8,53 |
150 | Vĩnh Phương | Nha Trang | Khánh Hòa | 32,44 |
151 | Vĩnh Thái | Nha Trang | Khánh Hòa | 15,34 |
152 | Vĩnh Thạnh | Nha Trang | Khánh Hòa | |
153 | Vĩnh Trung | Nha Trang | Khánh Hòa | 8,73 |
154 | Phi Thông | Rạch Giá | Kiên Giang | 38,37 |
155 | Thuận Yên | Hà Tiên | Kiên Giang | 30,42 |
156 | Tiên Hải | Hà Tiên | Kiên Giang | |
157 | Chư Hreng | Kon Tum | Kon Tum | 27,58 |
158 | Đắk Blà | Kon Tum | Kon Tum | 41,16 |
159 | Đắk Cấm | Kon Tum | Kon Tum | 43,52 |
160 | Đắk Năng | Kon Tum | Kon Tum | 22,91 |
161 | Đắk Rơ Wa | Kon Tum | Kon Tum | 28,4 |
162 | Đoàn Kết | Kon Tum | Kon Tum | 21,15 |
163 | Hòa Bình | Kon Tum | Kon Tum | 60,75 |
164 | Ia Chim | Kon Tum | Kon Tum | 66,87 |
165 | Kroong | Kon Tum | Kon Tum | 32,8 |
166 | Ngọk Bay | Kon Tum | Kon Tum | 18,81 |
167 | Vinh Quang | Kon Tum | Kon Tum | 10,42 |
168 | San Thàng | Lai Châu | Lai Châu | 25,71 |
169 | Sùng Phài | Lai Châu | Lai Châu | |
170 | Cam Đường | Lào Cai | Lào Cai | 15,11 |
171 | Đồng Tuyển | Lào Cai | Lào Cai | 15,51 |
172 | Hợp Thành | Lào Cai | Lào Cai | 26,85 |
173 | Tả Phời | Lào Cai | Lào Cai | 88,33 |
174 | Vạn Hòa | Lào Cai | Lào Cai | 20,36 |
175 | Hoàng Đồng | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 24,79 |
176 | Mai Pha | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 13,49 |
177 | Quảng Lạc | Lạng Sơn | Lạng Sơn | 27,65 |
178 | Đại Lào | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 62,2 |
179 | Đạm Bri | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 32,98 |
180 | Lộc Châu | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 33,2 |
181 | Lộc Nga | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 16,12 |
182 | Lộc Thanh | Bảo Lộc | Lâm Đồng | 20,71 |
183 | Tà Nung | Đà Lạt | Lâm Đồng | 45,82 |
184 | Trạm Hành | Đà Lạt | Lâm Đồng | 55,38 |
185 | Xuân Thọ | Đà Lạt | Lâm Đồng | 62,47 |
186 | Xuân Trường | Đà Lạt | Lâm Đồng | 35,64 |
187 | An Vĩnh Ngãi | Tân An | Long An | 6,76 |
188 | Bình Tâm | Tân An | Long An | 5,96 |
189 | Hướng Thọ Phú | Tân An | Long An | 8,71 |
190 | Lợi Bình Nhơn | Tân An | Long An | 11,91 |
191 | Nhơn Thạnh Trung | Tân An | Long An | 8,74 |
192 | Lộc An | Nam Định | Nam Định | 3,36 |
193 | Nam Phong | Nam Định | Nam Định | 6,17 |
194 | Nam Vân | Nam Định | Nam Định | 5,58 |
195 | Hưng Chính | Vinh | Nghệ An | 4,53 |
196 | Hưng Đông | Vinh | Nghệ An | 6,43 |
197 | Hưng Hòa | Vinh | Nghệ An | 14,53 |
198 | Hưng Lộc | Vinh | Nghệ An | 6,71 |
199 | Nghi Ân | Vinh | Nghệ An | 8,66 |
200 | Nghi Đức | Vinh | Nghệ An | 5,66 |
201 | Nghi Kim | Vinh | Nghệ An | 7,36 |
202 | Nghi Liên | Vinh | Nghệ An | 3,35 |
203 | Nghi Phú | Vinh | Nghệ An | 6,47 |
204 | Ninh Nhất | Ninh Bình | Ninh Bình | 7,25 |
205 | Ninh Phúc | Ninh Bình | Ninh Bình | 6,33 |
206 | Ninh Tiến | Ninh Bình | Ninh Bình | 5,19 |
207 | Đông Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 20,67 |
208 | Quang Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 35,2 |
209 | Yên Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình | 13,52 |
210 | Thành Hải | Phan Rang - Tháp Chàm | Ninh Thuận | 9,37 |
211 | Chu Hóa | Việt Trì | Phú Thọ | 9,31 |
212 | Hùng Lô | Việt Trì | Phú Thọ | 1,98 |
213 | Hy Cương | Việt Trì | Phú Thọ | 7,03 |
214 | Kim Đức | Việt Trì | Phú Thọ | 8,89 |
215 | Phượng Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | 5,27 |
216 | Sông Lô | Việt Trì | Phú Thọ | 5,36 |
217 | Thanh Đình | Việt Trì | Phú Thọ | 7,9 |
218 | Thụy Vân | Việt Trì | Phú Thọ | 9,86 |
219 | Trưng Vương | Việt Trì | Phú Thọ | 5,72 |
220 | An Phú | Tuy Hòa | Phú Yên | |
221 | Bình Kiến | Tuy Hòa | Phú Yên | 12,69 |
222 | Bình Ngọc | Tuy Hòa | Phú Yên | 3,67 |
223 | Hòa Kiến | Tuy Hòa | Phú Yên | 32,95 |
224 | Bảo Ninh | Đồng Hới | Quảng Bình | 16,34 |
225 | Đức Ninh | Đồng Hới | Quảng Bình | 5,57 |
226 | Lộc Ninh | Đồng Hới | Quảng Bình | 13,41 |
227 | Nghĩa Ninh | Đồng Hới | Quảng Bình | 16,33 |
228 | Quang Phú | Đồng Hới | Quảng Bình | 3,23 |
229 | Thuận Đức | Đồng Hới | Quảng Bình | 45,36 |
230 | Cẩm Hà | Hội An | Quảng Nam | 6,13 |
231 | Cẩm Kim | Hội An | Quảng Nam | 4,12 |
232 | Cẩm Thanh | Hội An | Quảng Nam | 9,46 |
233 | Tân Hiệp | Hội An | Quảng Nam | 16,16 |
234 | Tam Ngọc | Tam Kỳ | Quảng Nam | 8,08 |
235 | Tam Phú | Tam Kỳ | Quảng Nam | 16,12 |
236 | Tam Thanh | Tam Kỳ | Quảng Nam | 54,02 |
237 | Tam Thăng | Tam Kỳ | Quảng Nam | 21,75 |
238 | Nghĩa An | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 3,16 |
239 | Nghĩa Dũng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 6,12 |
240 | Nghĩa Dõng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 6,17 |
241 | Nghĩa Hà | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 14,67 |
242 | Nghĩa Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 4,38 |
243 | Tịnh An | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 8,87 |
244 | Tịnh Ấn Đông | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 10,12 |
245 | Tịnh Ấn Tây | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 7,03 |
246 | Tịnh Châu | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 6,31 |
247 | Tịnh Hòa | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 17,72 |
248 | Tịnh Khê | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 15,62 |
249 | Tịnh Kỳ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 3,41 |
250 | Tịnh Long | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 7,45 |
251 | Tịnh Thiện | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 11,92 |
252 | Bằng Cả | Hạ Long | Quảng Ninh | |
253 | Dân Chủ | Hạ Long | Quảng Ninh | |
254 | Đồng Lâm | Hạ Long | Quảng Ninh | |
255 | Đồng Sơn | Hạ Long | Quảng Ninh | |
256 | Hòa Bình | Hạ Long | Quảng Ninh | |
257 | Kỳ Thượng | Hạ Long | Quảng Ninh | |
258 | Lê Lợi | Hạ Long | Quảng Ninh | |
259 | Quảng La | Hạ Long | Quảng Ninh | |
260 | Sơn Dương | Hạ Long | Quảng Ninh | |
261 | Tân Dân | Hạ Long | Quảng Ninh | |
262 | Thống Nhất | Hạ Long | Quảng Ninh | |
263 | Vũ Oai | Hạ Long | Quảng Ninh | |
264 | Cẩm Hải | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 15,85 |
265 | Cộng Hòa | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 80,54 |
266 | Dương Huy | Cẩm Phả | Quảng Ninh | 47,44 |
267 | Bắc Sơn | Móng Cái | Quảng Ninh | 50,44 |
268 | Hải Đông | Móng Cái | Quảng Ninh | 62,17 |
269 | Hải Sơn | Móng Cái | Quảng Ninh | 98,8 |
270 | Hải Tiến | Móng Cái | Quảng Ninh | 56,46 |
271 | Hải Xuân | Móng Cái | Quảng Ninh | 16,03 |
272 | Quảng Nghĩa | Móng Cái | Quảng Ninh | 62,74 |
273 | Vạn Ninh | Móng Cái | Quảng Ninh | 88,27 |
274 | Vĩnh Thực | Móng Cái | Quảng Ninh | 18,37 |
275 | Vĩnh Trung | Móng Cái | Quảng Ninh | 17,19 |
276 | Thượng Yên Công | Uông Bí | Quảng Ninh | 9,51 |
277 | Chiềng Cọ | Sơn La | Sơn La | 39,89 |
278 | Chiềng Đen | Sơn La | Sơn La | 67,41 |
279 | Chiềng Ngần | Sơn La | Sơn La | 45,33 |
280 | Chiềng Xôm | Sơn La | Sơn La | 61,67 |
281 | Hua La | Sơn La | Sơn La | 41,88 |
282 | Bình Minh | Tây Ninh | Tây Ninh | 19,51 |
283 | Tân Bình | Tây Ninh | Tây Ninh | 19,93 |
284 | Thạnh Tân | Tây Ninh | Tây Ninh | 39,13 |
285 | Quảng Đại | Sầm Sơn | Thanh Hóa | |
286 | Quảng Hùng | Sầm Sơn | Thanh Hóa | |
287 | Quảng Minh | Sầm Sơn | Thanh Hóa | |
288 | Đông Lĩnh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 8,83 |
289 | Đông Tân | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 4,51 |
290 | Đông Vinh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 4,38 |
291 | Hoằng Đại | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 4,67 |
292 | Hoằng Quang | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 6,28 |
293 | Long Anh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 5,78 |
294 | Quảng Cát | Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
295 | Quảng Đông | Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
296 | Quảng Phú | Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
297 | Quảng Tâm | Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
298 | Quảng Thịnh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
299 | Thiệu Dương | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 5,66 |
300 | Thiệu Khánh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 5,38 |
301 | Thiệu Vân | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 3,7 |
302 | Đông Hòa | Thái Bình | Thái Bình | 5,59 |
303 | Đông Mỹ | Thái Bình | Thái Bình | 4,22 |
304 | Đông Thọ | Thái Bình | Thái Bình | 2,43 |
305 | Phú Xuân | Thái Bình | Thái Bình | 5,92 |
306 | Tân Bình | Thái Bình | Thái Bình | 3,79 |
307 | Vũ Chính | Thái Bình | Thái Bình | 5,58 |
308 | Vũ Đông | Thái Bình | Thái Bình | 6,5 |
309 | Vũ Lạc | Thái Bình | Thái Bình | 7,47 |
310 | Vũ Phúc | Thái Bình | Thái Bình | 6,21 |
311 | Bá Xuyên | Sông Công | Thái Nguyên | 8,67 |
312 | Bình Sơn | Sông Công | Thái Nguyên | 28 |
313 | Tân Quang | Sông Công | Thái Nguyên | 11,07 |
314 | Cao Ngạn | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 8,61 |
315 | Đồng Liên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 8,83 |
316 | Huống Thượng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 8,15 |
317 | Linh Sơn | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 15,5 |
318 | Phúc Hà | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 6,71 |
319 | Phúc Trìu | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 18,92 |
320 | Phúc Xuân | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 18,92 |
321 | Quyết Thắng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 12,93 |
322 | Sơn Cẩm | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 16,52 |
323 | Tân Cương | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 14,83 |
324 | Thịnh Đức | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 17,08 |
325 | Đạo Thạnh | Mỹ Tho | Tiền Giang | 10,31 |
326 | Mỹ Phong | Mỹ Tho | Tiền Giang | 10,44 |
327 | Phước Thạnh | Mỹ Tho | Tiền Giang | 10,17 |
328 | Tân Mỹ Chánh | Mỹ Tho | Tiền Giang | 9,32 |
329 | Thới Sơn | Mỹ Tho | Tiền Giang | 12,12 |
330 | Trung An | Mỹ Tho | Tiền Giang | 10,63 |
331 | Long Đức | Trà Vinh | Trà Vinh | 36,76 |
332 | An Khang | Tuyên Quang | Tuyên Quang | |
333 | Kim Phú | Tuyên Quang | Tuyên Quang | |
334 | Lưỡng Vượng | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 11,87 |
335 | Thái Long | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 12,37 |
336 | Tràng Đà | Tuyên Quang | Tuyên Quang | 13,41 |
337 | Định Trung | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 7,44 |
338 | Thanh Trù | Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | |
339 | Cao Minh | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 12,4 |
340 | Ngọc Thanh | Phúc Yên | Vĩnh Phúc | 77,36 |
341 | Âu Lâu | Yên Bái | Yên Bái | 15,85 |
342 | Giới Phiên | Yên Bái | Yên Bái | 11,15 |
343 | Minh Bảo | Yên Bái | Yên Bái | 15,23 |
344 | Tân Thịnh | Yên Bái | Yên Bái | 11,09 |
345 | Tuy Lộc | Yên Bái | Yên Bái | 5,63 |
346 | Văn Phú | Yên Bái | Yên Bái | 14,16 |
Thực đơn
Xã_(Việt_Nam) Tại các thành phố trực thuộc tỉnhLiên quan
Xã (Việt Nam) Xã (Đức) Xavi Xavi Simons Xavier Dolan Xã (Pháp) Xã (Anh) Xã Van Buren, Michigan Xavier Bettel Xavier WoodsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xã_(Việt_Nam) http://moj.gov.vn/vbpq/Lists/Vn%20bn%20php%20lut/V... http://vbqppl1.moj.gov.vn/law/vi/2001_to_2010/2005...