Tại các thành phố trực thuộc tỉnh Xã_(Việt_Nam)

Danh sách các xã thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh

STTTên xãThành phốTỉnhDiện tích

(km²)

1Vĩnh ChâuChâu ĐốcAn Giang21,68
2Vĩnh TếChâu ĐốcAn Giang31,21
3Mỹ Hòa HưngLong XuyênAn Giang21,18
4Mỹ KhánhLong XuyênAn Giang9,51
5Hòa LongBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu6,2
6Long PhướcBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu16,18
7Tân HưngBà RịaBà Rịa - Vũng Tàu7,44
8Long SơnVũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu92
9Hiệp ThànhBạc LiêuBạc Liêu25,12
10Vĩnh TrạchBạc LiêuBạc Liêu42,3
11Vĩnh Trạch ĐôngBạc LiêuBạc Liêu46,57
12Dĩnh TrìBắc GiangBắc Giang6,31
13Đồng SơnBắc GiangBắc Giang8,17
14Song KhêBắc GiangBắc Giang4,49
15Song MaiBắc GiangBắc Giang10,14
16Tân MỹBắc GiangBắc Giang7,43
17Tân TiếnBắc GiangBắc Giang7,94
18Dương QuangBắc KạnBắc Kạn24,85
19Nông ThượngBắc KạnBắc Kạn21,5
20Bình PhúBến TreBến Tre9,73
21Mỹ Thạnh AnBến TreBến Tre
22Nhơn ThạnhBến TreBến Tre
23Phú HưngBến TreBến Tre10,12
24Phú ThuậnBến TreBến Tre
25Sơn ĐôngBến TreBến Tre10,78
26An SơnThuận AnBình Dương5,79
27Nhơn ChâuQuy NhơnBình Định3,58
28Nhơn HảiQuy NhơnBình Định12,13
29Nhơn HộiQuy NhơnBình Định40,8
30Nhơn LýQuy NhơnBình Định12,13
31Phước MỹQuy NhơnBình Định68,1
32Tân ThànhĐồng XoàiBình Phước57,28
33Tiến HưngĐồng XoàiBình Phước52
34Phong NẫmPhan ThiếtBình Thuận4,62
35Thiện NghiệpPhan ThiếtBình Thuận74,04
36Tiến LợiPhan ThiếtBình Thuận6,1
37Tiến ThànhPhan ThiếtBình Thuận52,24
38An XuyênCà MauCà Mau39,28
39Định BìnhCà MauCà Mau22,72
40Hòa TânCà MauCà Mau
41Hòa ThànhCà MauCà Mau
42Lý Văn LâmCà MauCà Mau17,15
43Tắc VânCà MauCà Mau
44Tân ThànhCà MauCà Mau23,86
45Chu TrinhCao BằngCao Bằng27,37
46Hưng ĐạoCao BằngCao Bằng10,72
47Vĩnh QuangCao BằngCao Bằng13,4
48Cư ÊburBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk42,89
49Ea KaoBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk46,08
50Ea TuBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk28,91
51Hòa KhánhBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk33,77
52Hòa PhúBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk51,48
53Hòa ThắngBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk31,69
54Hòa ThuậnBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk17,02
55Hòa XuânBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk24,05
56Đắk NiaGia NghĩaĐắk Nông110,38
57Đắk R'MoanGia NghĩaĐắk Nông49,56
58Mường PhăngĐiện Biên PhủĐiện Biên
59Nà NhạnĐiện Biên PhủĐiện Biên
60Nà TấuĐiện Biên PhủĐiện Biên
61Pá KhoangĐiện Biên PhủĐiện Biên
62Thanh MinhĐiện Biên PhủĐiện Biên39,94
63Long HưngBiên HòaĐồng Nai11,73
64Bảo QuangLong KhánhĐồng Nai35,15
65Bàu TrâmLong KhánhĐồng Nai14,32
66Bình LộcLong KhánhĐồng Nai21,69
67Hàng GònLong KhánhĐồng Nai33,93
68Hòa AnCao LãnhĐồng Tháp12,08
69Mỹ NgãiCao LãnhĐồng Tháp6,19
70Mỹ TânCao LãnhĐồng Tháp
71Mỹ TràCao LãnhĐồng Tháp6,32
72Tân Thuận ĐôngCao LãnhĐồng Tháp
73Tân Thuận TâyCao LãnhĐồng Tháp
74Tịnh ThớiCao LãnhĐồng Tháp16,08
75Tân Khánh ĐôngSa ĐécĐồng Tháp21,88
76Tân Phú ĐôngSa ĐécĐồng Tháp
77Tân Quy TâySa ĐécĐồng Tháp4,68
78An PhúPleikuGia Lai10,79
79Biển HồPleikuGia Lai20,19
80Chư ÁPleikuGia Lai14,47
81Diên PhúPleikuGia Lai16,79
82GàoPleikuGia Lai58,31
83Ia KênhPleikuGia Lai33,03
84Tân SơnPleikuGia Lai8,5
85Trà ĐaPleikuGia Lai13,21
86Ngọc ĐườngHà GiangHà Giang31,68
87Phương ĐộHà GiangHà Giang43,03
88Phương ThiệnHà GiangHà Giang32,19
89Đinh XáPhủ LýHà Nam6,36
90Kim BìnhPhủ LýHà Nam6,29
91Liêm ChungPhủ LýHà Nam3,48
92Liêm TiếtPhủ LýHà Nam5,76
93Liêm TuyềnPhủ LýHà Nam3,32
94Phù VânPhủ LýHà Nam5,65
95Tiên HảiPhủ LýHà Nam3,98
96Tiên HiệpPhủ LýHà Nam7,51
97Tiên TânPhủ LýHà Nam7,51
98Trịnh XáPhủ LýHà Nam6,04
99Đồng MônHà TĩnhHà Tĩnh8,91
100Thạch BìnhHà TĩnhHà Tĩnh3,71
101Thạch HạHà TĩnhHà Tĩnh7,69
102Thạch HưngHà TĩnhHà Tĩnh5,2
103Thạch TrungHà TĩnhHà Tĩnh6,19
104Bắc AnChí LinhHải Dương
105Hoàng Hoa ThámChí LinhHải Dương28,03
106Hưng ĐạoChí LinhHải Dương12,78
107Lê LợiChí LinhHải Dương26,31
108Nhân HuệChí LinhHải Dương5,1
109An ThượngHải DươngHải Dương6,67
110Gia XuyênHải DươngHải Dương
111Liên HồngHải DươngHải Dương
112Ngọc SơnHải DươngHải Dương
113Quyết ThắngHải DươngHải Dương
114Tiền TiếnHải DươngHải Dương
115Đại ThànhNgã BảyHậu Giang23,84
116Tân ThànhNgã BảyHậu Giang23,12
117Hỏa LựuVị ThanhHậu Giang17,51
118Hỏa TiếnVị ThanhHậu Giang21,99
119Tân TiếnVị ThanhHậu Giang20,22
120Vị TânVị ThanhHậu Giang22,58
121Độc LậpHòa BìnhHòa Bình
122Hòa BìnhHòa BìnhHòa Bình21,25
123Hợp ThànhHòa BìnhHòa Bình
124Mông HóaHòa BìnhHòa Bình
125Quang TiếnHòa BìnhHòa Bình
126Sủ NgòiHòa BìnhHòa Bình8,85
127Thịnh MinhHòa BìnhHòa Bình
128Trung MinhHòa BìnhHòa Bình15,08
129Yên MôngHòa BìnhHòa Bình24,59
130Bảo KhêHưng YênHưng Yên4,06
131Hoàng HanhHưng YênHưng Yên4,45
132Hồng NamHưng YênHưng Yên3,67
133Hùng CườngHưng YênHưng Yên5,11
134Liên PhươngHưng YênHưng Yên5,47
135Phú CườngHưng YênHưng Yên6,41
136Phương ChiểuHưng YênHưng Yên6,41
137Quảng ChâuHưng YênHưng Yên8,44
138Tân HưngHưng YênHưng Yên7,47
139Trung NghĩaHưng YênHưng Yên5,59
140Cam BìnhCam RanhKhánh Hòa5,24
141Cam LậpCam RanhKhánh Hòa21,36
142Cam Phước ĐôngCam RanhKhánh Hòa70,28
143Cam Thành NamCam RanhKhánh Hòa13,57
144Cam Thịnh ĐôngCam RanhKhánh Hòa29,35
145Cam Thịnh TâyCam RanhKhánh Hòa31,16
146Phước ĐồngNha TrangKhánh Hòa56,65
147Vĩnh HiệpNha TrangKhánh Hòa2,66
148Vĩnh LươngNha TrangKhánh Hòa47,05
149Vĩnh NgọcNha TrangKhánh Hòa8,53
150Vĩnh PhươngNha TrangKhánh Hòa32,44
151Vĩnh TháiNha TrangKhánh Hòa15,34
152Vĩnh ThạnhNha TrangKhánh Hòa
153Vĩnh TrungNha TrangKhánh Hòa8,73
154Phi ThôngRạch GiáKiên Giang38,37
155Thuận YênHà TiênKiên Giang30,42
156Tiên HảiHà TiênKiên Giang
157Chư HrengKon TumKon Tum27,58
158Đắk BlàKon TumKon Tum41,16
159Đắk CấmKon TumKon Tum43,52
160Đắk NăngKon TumKon Tum22,91
161Đắk Rơ WaKon TumKon Tum28,4
162Đoàn KếtKon TumKon Tum21,15
163Hòa BìnhKon TumKon Tum60,75
164Ia ChimKon TumKon Tum66,87
165KroongKon TumKon Tum32,8
166Ngọk BayKon TumKon Tum18,81
167Vinh QuangKon TumKon Tum10,42
168San ThàngLai ChâuLai Châu25,71
169Sùng PhàiLai ChâuLai Châu
170Cam ĐườngLào CaiLào Cai15,11
171Đồng TuyểnLào CaiLào Cai15,51
172Hợp ThànhLào CaiLào Cai26,85
173Tả PhờiLào CaiLào Cai88,33
174Vạn HòaLào CaiLào Cai20,36
175Hoàng ĐồngLạng SơnLạng Sơn24,79
176Mai PhaLạng SơnLạng Sơn13,49
177Quảng LạcLạng SơnLạng Sơn27,65
178Đại LàoBảo LộcLâm Đồng62,2
179Đạm BriBảo LộcLâm Đồng32,98
180Lộc ChâuBảo LộcLâm Đồng33,2
181Lộc NgaBảo LộcLâm Đồng16,12
182Lộc ThanhBảo LộcLâm Đồng20,71
183Tà NungĐà LạtLâm Đồng45,82
184Trạm HànhĐà LạtLâm Đồng55,38
185Xuân ThọĐà LạtLâm Đồng62,47
186Xuân TrườngĐà LạtLâm Đồng35,64
187An Vĩnh NgãiTân AnLong An6,76
188Bình TâmTân AnLong An5,96
189Hướng Thọ PhúTân AnLong An8,71
190Lợi Bình NhơnTân AnLong An11,91
191Nhơn Thạnh TrungTân AnLong An8,74
192Lộc AnNam ĐịnhNam Định3,36
193Nam PhongNam ĐịnhNam Định6,17
194Nam VânNam ĐịnhNam Định5,58
195Hưng ChínhVinhNghệ An4,53
196Hưng ĐôngVinhNghệ An6,43
197Hưng HòaVinhNghệ An14,53
198Hưng LộcVinhNghệ An6,71
199Nghi ÂnVinhNghệ An8,66
200Nghi ĐứcVinhNghệ An5,66
201Nghi KimVinhNghệ An7,36
202Nghi LiênVinhNghệ An3,35
203Nghi PhúVinhNghệ An6,47
204Ninh NhấtNinh BìnhNinh Bình7,25
205Ninh PhúcNinh BìnhNinh Bình6,33
206Ninh TiếnNinh BìnhNinh Bình5,19
207Đông SơnTam ĐiệpNinh Bình20,67
208Quang SơnTam ĐiệpNinh Bình35,2
209Yên SơnTam ĐiệpNinh Bình13,52
210Thành HảiPhan Rang - Tháp ChàmNinh Thuận9,37
211Chu HóaViệt TrìPhú Thọ9,31
212Hùng LôViệt TrìPhú Thọ1,98
213Hy CươngViệt TrìPhú Thọ7,03
214Kim ĐứcViệt TrìPhú Thọ8,89
215Phượng LâuViệt TrìPhú Thọ5,27
216Sông LôViệt TrìPhú Thọ5,36
217Thanh ĐìnhViệt TrìPhú Thọ7,9
218Thụy VânViệt TrìPhú Thọ9,86
219Trưng VươngViệt TrìPhú Thọ5,72
220An PhúTuy HòaPhú Yên
221Bình KiếnTuy HòaPhú Yên12,69
222Bình NgọcTuy HòaPhú Yên3,67
223Hòa KiếnTuy HòaPhú Yên32,95
224Bảo NinhĐồng HớiQuảng Bình16,34
225Đức NinhĐồng HớiQuảng Bình5,57
226Lộc NinhĐồng HớiQuảng Bình13,41
227Nghĩa NinhĐồng HớiQuảng Bình16,33
228Quang PhúĐồng HớiQuảng Bình3,23
229Thuận ĐứcĐồng HớiQuảng Bình45,36
230Cẩm HàHội AnQuảng Nam6,13
231Cẩm KimHội AnQuảng Nam4,12
232Cẩm ThanhHội AnQuảng Nam9,46
233Tân HiệpHội AnQuảng Nam16,16
234Tam NgọcTam KỳQuảng Nam8,08
235Tam PhúTam KỳQuảng Nam16,12
236Tam ThanhTam KỳQuảng Nam54,02
237Tam ThăngTam KỳQuảng Nam21,75
238Nghĩa AnQuảng NgãiQuảng Ngãi3,16
239Nghĩa DũngQuảng NgãiQuảng Ngãi6,12
240Nghĩa DõngQuảng NgãiQuảng Ngãi6,17
241Nghĩa HàQuảng NgãiQuảng Ngãi14,67
242Nghĩa PhúQuảng NgãiQuảng Ngãi4,38
243Tịnh AnQuảng NgãiQuảng Ngãi8,87
244Tịnh Ấn ĐôngQuảng NgãiQuảng Ngãi10,12
245Tịnh Ấn TâyQuảng NgãiQuảng Ngãi7,03
246Tịnh ChâuQuảng NgãiQuảng Ngãi6,31
247Tịnh HòaQuảng NgãiQuảng Ngãi17,72
248Tịnh KhêQuảng NgãiQuảng Ngãi15,62
249Tịnh KỳQuảng NgãiQuảng Ngãi3,41
250Tịnh LongQuảng NgãiQuảng Ngãi7,45
251Tịnh ThiệnQuảng NgãiQuảng Ngãi11,92
252Bằng CảHạ LongQuảng Ninh
253Dân ChủHạ LongQuảng Ninh
254Đồng LâmHạ LongQuảng Ninh
255Đồng SơnHạ LongQuảng Ninh
256Hòa BìnhHạ LongQuảng Ninh
257Kỳ ThượngHạ LongQuảng Ninh
258Lê LợiHạ LongQuảng Ninh
259Quảng LaHạ LongQuảng Ninh
260Sơn DươngHạ LongQuảng Ninh
261Tân DânHạ LongQuảng Ninh
262Thống NhấtHạ LongQuảng Ninh
263Vũ OaiHạ LongQuảng Ninh
264Cẩm HảiCẩm PhảQuảng Ninh15,85
265Cộng HòaCẩm PhảQuảng Ninh80,54
266Dương HuyCẩm PhảQuảng Ninh47,44
267Bắc SơnMóng CáiQuảng Ninh50,44
268Hải ĐôngMóng CáiQuảng Ninh62,17
269Hải SơnMóng CáiQuảng Ninh98,8
270Hải TiếnMóng CáiQuảng Ninh56,46
271Hải XuânMóng CáiQuảng Ninh16,03
272Quảng NghĩaMóng CáiQuảng Ninh62,74
273Vạn NinhMóng CáiQuảng Ninh88,27
274Vĩnh ThựcMóng CáiQuảng Ninh18,37
275Vĩnh TrungMóng CáiQuảng Ninh17,19
276Thượng Yên CôngUông BíQuảng Ninh9,51
277Chiềng CọSơn LaSơn La39,89
278Chiềng ĐenSơn LaSơn La67,41
279Chiềng NgầnSơn LaSơn La45,33
280Chiềng XômSơn LaSơn La61,67
281Hua LaSơn LaSơn La41,88
282Bình MinhTây NinhTây Ninh19,51
283Tân BìnhTây NinhTây Ninh19,93
284Thạnh TânTây NinhTây Ninh39,13
285Quảng ĐạiSầm SơnThanh Hóa
286Quảng HùngSầm SơnThanh Hóa
287Quảng MinhSầm SơnThanh Hóa
288Đông LĩnhThanh HóaThanh Hóa8,83
289Đông TânThanh HóaThanh Hóa4,51
290Đông VinhThanh HóaThanh Hóa4,38
291Hoằng ĐạiThanh HóaThanh Hóa4,67
292Hoằng QuangThanh HóaThanh Hóa6,28
293Long AnhThanh HóaThanh Hóa5,78
294Quảng CátThanh HóaThanh Hóa
295Quảng ĐôngThanh HóaThanh Hóa
296Quảng PhúThanh HóaThanh Hóa
297Quảng TâmThanh HóaThanh Hóa
298Quảng ThịnhThanh HóaThanh Hóa
299Thiệu DươngThanh HóaThanh Hóa5,66
300Thiệu KhánhThanh HóaThanh Hóa5,38
301Thiệu VânThanh HóaThanh Hóa3,7
302Đông HòaThái BìnhThái Bình5,59
303Đông MỹThái BìnhThái Bình4,22
304Đông ThọThái BìnhThái Bình2,43
305Phú XuânThái BìnhThái Bình5,92
306Tân BìnhThái BìnhThái Bình3,79
307Vũ ChínhThái BìnhThái Bình5,58
308Vũ ĐôngThái BìnhThái Bình6,5
309Vũ LạcThái BìnhThái Bình7,47
310Vũ PhúcThái BìnhThái Bình6,21
311Bá XuyênSông CôngThái Nguyên8,67
312Bình SơnSông CôngThái Nguyên28
313Tân QuangSông CôngThái Nguyên11,07
314Cao NgạnThái NguyênThái Nguyên8,61
315Đồng LiênThái NguyênThái Nguyên8,83
316Huống ThượngThái NguyênThái Nguyên8,15
317Linh SơnThái NguyênThái Nguyên15,5
318Phúc HàThái NguyênThái Nguyên6,71
319Phúc TrìuThái NguyênThái Nguyên18,92
320Phúc XuânThái NguyênThái Nguyên18,92
321Quyết ThắngThái NguyênThái Nguyên12,93
322Sơn CẩmThái NguyênThái Nguyên16,52
323Tân CươngThái NguyênThái Nguyên14,83
324Thịnh ĐứcThái NguyênThái Nguyên17,08
325Đạo ThạnhMỹ ThoTiền Giang10,31
326Mỹ PhongMỹ ThoTiền Giang10,44
327Phước ThạnhMỹ ThoTiền Giang10,17
328Tân Mỹ ChánhMỹ ThoTiền Giang9,32
329Thới SơnMỹ ThoTiền Giang12,12
330Trung AnMỹ ThoTiền Giang10,63
331Long ĐứcTrà VinhTrà Vinh36,76
332An KhangTuyên QuangTuyên Quang
333Kim PhúTuyên QuangTuyên Quang
334Lưỡng VượngTuyên QuangTuyên Quang11,87
335Thái LongTuyên QuangTuyên Quang12,37
336Tràng ĐàTuyên QuangTuyên Quang13,41
337Định TrungVĩnh YênVĩnh Phúc7,44
338Thanh TrùVĩnh YênVĩnh Phúc
339Cao MinhPhúc YênVĩnh Phúc12,4
340Ngọc ThanhPhúc YênVĩnh Phúc77,36
341Âu LâuYên BáiYên Bái15,85
342Giới PhiênYên BáiYên Bái11,15
343Minh BảoYên BáiYên Bái15,23
344Tân ThịnhYên BáiYên Bái11,09
345Tuy LộcYên BáiYên Bái5,63
346Văn PhúYên BáiYên Bái14,16